thông tin chi tiết
Ống nước PP-R VESBO và phụ kiện được làm từ nhựa Polypropylyne Random Copolymer là loại (vật liệu cao phân tử). được trùng hợp ngẫu nhiên từ 2 loại monome (hợp chất thấp phân tử) là: Ethylene và Propylene nên sản phẩm từ PP-R sẽ kết hợp được đặc tính: đàn hồi tốt, chịu mài mòn, chịu áp lực, va đập và đặc biệt là tính mềm dẻo của PE (Poly Ethylene).
Ống nước sạch PP-R Green Planet được sản xuất trên dây chuyền hiện đại theo tiểu chuẩn của Đức với chất lượng cao, bền, đẹp.
* Một số đặc điểm ưu việt của ống PP-R Green Planet:
- Không oxi hóa, rỉ sét.
- Không mài mòn bởi các ion trong nước.
- Không đóng cặn & kết tủa bởi Canxi.
- Không gây tiếng ồn, rung khi dòng nước chảy qua.
- Không tỏa nhiệt nóng, tạo độ bền cho công trình.
- Không độc hại và không gây ung thư.
- Không cần tốn chi phí bảo dưỡng.
- Bề mặt ống trơn láng nên không bám cặn.
- Có thể chịu nhiệt lên đến 100oC & áp suất cao.
- Chịu lực tác động tốt do va đập.
- Chịu được lực co giản.
- Giữ được nhiệt tốt nên tiết kiệm năng lượng.
- Dễ dàng vận chuyển và thi công.
- Tính dẫn điện, dẫn nhiệt thấp nên an toàn.
- Tuổi thọ trung bình trên 50 năm.
* Lĩnh vực ứng dụng:
- Trong xây dựng dân dụng: Dẫn nước nóng lạnh.
- Trong công nghiệp: Dùng dẫn dầu, hóa chất, thức ăn dạng lỏng.
- Trong nông nghiệp: Dùng để tưới tiêu.
STT |
Ống nuớc lạnh PN 10 |
ĐG / mét |
Ống nuớc nóng PN 20 |
giá/mét |
|||||||
1 |
PN10 20mm * 2.3mm |
32,500 |
PN20 20mm*3.4mm |
46,200 |
|||||||
2 |
PN10 25mm*2.3mm |
53,800 |
PN20 25mm*4.2mm |
72,200 |
|||||||
3 |
PN10 32mm*2,9mm |
73,200 |
PN20 32mm*5.4mm |
112,000 |
|||||||
4 |
PN10 40mm*3.7mm |
112,000 |
PN20 40mm*6.7mm |
182,500 |
|||||||
II - Phụ kiện ( đơn giá / chiếc ) |
|||||||||||
Chủng loại |
Co |
Lơi |
Măng sông |
Vòng đệm |
Đai ống |
Tê đều |
Rắc co nhựa |
Nút bịt |
|||
Kích cỡ |
|||||||||||
20 |
8,200 |
7,600 |
6,300 |
|
5,800 |
10,000 |
135,200 |
6,300 |
|||
25 |
14,000 |
11,200 |
8,800 |
|
8,000 |
17,500 |
191,500 |
9,300 |
|||
32 |
20,000 |
18,800 |
13,600 |
|
10,800 |
28,300 |
272,500 |
11,000 |
|||
40 |
30,500 |
36,800 |
21,600 |
|
|
47,200 |
295,600 |
19,600 |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
Chủng loại |
Co |
Co |
Măng sông ren trong |
Măng sông ren ngoài |
Rắc co ren ngoài |
Rắc co ren trong |
Tê |
Tê |
|||
Kích cỡ |
|||||||||||
20*1/2 |
54,700 |
79,800 |
49,000 |
66,400 |
138,400 |
127,500 |
58,800 |
81,400 |
|||
25*1/2 |
64,000 |
82,500 |
59,200 |
73,900 |
|
|
65,000 |
|
|||
25*3/4 |
86,500 |
102,000 |
64,000 |
99,900 |
237,300 |
191,100 |
71,500 |
|
|||
Chủng loại |
Côn thu |
Tê thu |
|
loại |
Van nhựa |
Van inox ngắn |
Van inox dài |
Van bi gạt rắc co |
|||
Kích cỡ |
Kích cỡ |
||||||||||
25/20 |
7,500 |
17,400 |
20mm |
186,800 |
357,000 |
514,500 |
719,000 |
||||
32/20 |
11,400 |
28,100 |
25mm |
242,500 |
459,900 |
558,600 |
922,800 |
||||
32/25 |
12,800 |
29,300 |
32mm |
304,400 |
|
680,400 |
1,277,500 |
||||
50/40 |
28,600 |
|
V E S B O ® |
||||||||
63/20 |
44,000 |
|
|||||||||
63/25 |
48,000 |
|
Rất mong đuợc phục vụ quý khách |
Sản Phẩm Cùng Loại
Chậu Đúc Inox SUS 304, 2 Hộc có cánh, Có dắt dao thớt, có học để rác